streikbrüchig werden

streikbrüchig werden
- {to rat} bắt chuột, giết chuột, bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn, phản bội, bỏ rơi, không tham gia đình công, drat

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать курсовую

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”